A
|
Không gian
|
sảnh, phòng khách, phòng ăn vỉ
|
bếp
|
|
|
|
A.1
|
Trần
|
Trằn bê tông
|
m2
|
Theo thực te thiết ke
|
|
|
A.2
|
Tường
|
Trát tường
|
m2
|
Theo thực te thiết ké
|
Trát tường bằng vữa xi mảng
|
|
A.3
|
Bả, Sơn lót
|
m2
|
Theo thực te thiết ké
|
Bột bả, sơn lót theo ticu chuẩn Maxilitc hoặc tương
đương
|
|
A.4
|
Sàn
|
Sàn gạch
|
m2
|
Theo thực tế thiết kể
|
Gạch cốt liệu Granite - Prime Việt Nam hoặc tương
đương
|
|
A.5
|
Phào chân tường
|
m
|
Theo thực te thiết kế
|
Phào chân tường compositc hoặc tương đương
|
|
A.6
|
Trang thiết bi
|
Dầu chờ cơ diộn
|
lộ
|
Theo thực te thiết ké
|
Dầu chờ dây diện theo các lộ thict bị gắn trần
|
|
A.7
|
Công tấc ổ cấm
|
bộ
|
Theo thực tế thiết kề
|
Công tấc ổ cấm cao cấp Lcgrand - Pháp hoặc tương
đương
|
|
B
|
Không gian phòng ngú, phòng làm việc
|
|
B.l
|
Trần
|
Trần bê tông
|
m2
|
Theo thực te thiết ke
|
|
|
B.2
|
Tường
|
Trát tường
|
m2
|
Theo thực tế thiết ké
|
Trát tường bẳng vừa xi màng
|
|
B.3
|
Bả, Sơn lót
|
m2
|
Theo thực tế thiết kế
|
Bột bả, sơn lót theo tiêu chuẩn Maxilitc hoặc tương
dương
|
|
B.4
|
Sàn
|
Sản gỗ
|
m2
|
Theo thực tế thiết kế
|
Sản gồ cnginccr, hoàn thiện gồ sổi Vinh ArvTrường
Thảnh hoặc tương dương
|
|
B.5
|
Phào chân tường
|
m
|
Theo thực te thiết ké
|
Phào chân tường compositc hoặc tương đương
|
|
B.6
|
Trang thiết bị
|
Đầu chờ cơ điện
|
lộ
|
Theo thực tế thiết kể
|
Đẩu chờ dây điện theo các lộ thiết bị gẳn trần
|
|
B.7
|
Công tăc ồ cấm
|
bộ
|
Theo thực tế thiết kế
|
cỏng tăc Ổ cảm cao cấp Lcgrand - Pháp hoặc lương
đương
|
|
c
|
Không gian vệ sinh Master
|
|
c.l
|
Trân
|
Trần thạch cao
|
m2
|
Theo thực te thiết ke
|
Khung xương Vĩnh Tưởng - VN, tấm thạch cao cao cấp
chống ầm Gyproc -Thái Lan
hoặc tương đương
|
|
C.2
|
Sơn, bả
|
m2
|
Theo thực tế thiết kế
|
Bột bả, sơn lỏt, sơn hoàn thiện theo tiêu chuân
Maxilite hoặc tương đương
|
|
C.3
|
Tường
|
Trát tường
|
m2
|
Theo thực tế thiết kế
|
Trát tường bảng vừa xi măng
|
C.4
|
Óp gạch
|
m2
|
Theo thực tế thiết ke
|
Gạch cốt liệu Granite - Prime Việt Nam hoặc tưcmg
đương
|
C.5
|
Sàn
|
Sàn gạch
|
m2
|
Theo thực te thiết ke
|
Gạch cổt liệu Granite - Prime Việt Nam hoặc tương
dương
|
C.6
|
|
Bổn cẩu
|
cái
|
Theo thực tế thiết ké
|
Kohlcr/ Duravit hoặc tương dương
|
C.7
|
|
Chậu rửa
|
cái
|
Theo thực tế thiết kể
|
Kohler/ Duravit hoặc tương đương
|
C.8
|
|
vỏi chậu rửa
|
cái
|
Theo thực te thiết ke
|
Kohlcr/ Hansgrohc hoặc tương đương
|
C.9
|
|
Bồn tắm (nếu có)
|
cái
|
Theo thực te thicl kế
|
Kohlcr/ Duravit hoặc tương dương
|
CIO
|
|
Vòi sen cho bồn tắm
|
bộ
|
Theo thực te thiết kề
|
Kohler/1 lansgrohe hoậc tương dương
|
C.11
|
|
Bộ sen tăm đứng
|
bộ
|
Theo thực tế thiết ké
|
Kohler/ Uansgrohc hoặc tương đương
|
C.12
|
|
Vòi xịt bồn cầu
|
cái
|
Theo thực te thiết ke
|
Kohlcr/ Hansgrohc hoặc tương đương
|
C.13
|
Trang thiết bị
|
Bộ phụ kiện phòng tẳm: l.ô giấy, vắt
k/tăn, móc treo, móc tròn treo khản, thoát sàn
|
bộ
|
Theo thực tế thiết kế
|
Phụ kiộn inox đổng bộ
|
c. 14
|
|
Đèn chiếu sáng
|
cái
|
Theo thực té thiết ké
|
Đòn LED âm trần - Trung Quốc hoặc tương đương
|
C.15
|
|
Công tắc ổ cam
|
cái
|
Theo thực tế thiết kế
|
Công tấc ổ cắm cao cấp Lcgrand - Pháp hoặc tương
đương
|
CM 6
|
|
Quạt hút wc
|
cái
|
Theo thực tế thiết kế
|
Lonnon hoặc tương đương
|
C.17
|
|
Binh nước nóng 30L
|
cái
|
Theo thực tế thiết ke
|
Ariston hoặc tương đương
|
C.18
|
|
Tù chậu rữa
|
m
|
Theo thực tế thiết ke
|
Tù gỗ còng nghiệp MFC chống ẩm
|
C.19
|
|
Đá mật chậu rửa
|
m
|
Theo thực té thiết kể
|
Đả nhân tạo gốc thạch anh hoặc tương đương
|
C.20
|
|
Gương
|
m2
|
Theo thực tế thiết kế
|
|
D
|
Không gian vệ sinh chung/ thường
|
D.l
|
Trân
|
Trần thạch cao
|
m2
|
Theo thực te thiểt ké
|
Khung xương Vỉnh Tưởng - VN, tấm thạch cao cao cắp
chống ầm Gyproc -Thải l.an
hoặc tương đương
|
D.2
|
Sơn, bả
|
m2
|
Theo thực tế thiết kể
|
Bột bả, sơn lỏt, sơn hoàn thiện theo tiêu chuẩn
Maxilite hoặc tương đương
|
D.3
|
Tưởng
|
Trát tường
|
m2
|
Theo thực tế thiết kế
|
Trát tưởng bẳng vừa xi măng
|
D.4
|
Ốp gạch
|
m2
|
Theo thực té thiết ké
|
Gạch cổt liệu Granite - Prime Việt Nam hoặc tương
dương
|
D.5
|
Sàn
|
Sàn gạch
|
m2
|
Theo thực te thiết kề
|
Gạch cốt liộu Granite - Prime Việt Nam hoặc tương
đương
|
D.6
|
|
Bồn cầu
|
cái
|
Theo thực tế thiết kể
|
Kohler/ Duravit hoặc tương đương
|
D.7
|
|
Chậu rửa
|
cái
|
Theo thực te thiết kế
|
Kohlcr/ Duravit hoặc tương đương
|
D.8
|
|
Vòi chậu rùa
|
cái
|
Theo thực te thiết ké
|
Kohlcr/ Hansgrohc hoặc tương đương
|
D.9
|
|
Bộ scn tắm đứng
|
bộ
|
Theo thực tế thiết kề
|
Kohler/ Hansgrohe hoặc tương đương
|
D.IO
|
|
Vòi xịt bồn cầu
|
cái
|
Theo thực tế thiết kế
|
Kohlcr/ Hansgrohc hoặc tương đương
|
D.l 1
|
|
Bộ phụ kiện phòng tắm: Lô giấy, vắt khăn,
móc treo, móc tròn treo khăn, thoát sàn
|
bộ
|
Theo thực tế thiết kề
|
Phụ kiện inox đổng bộ
|
D.I2
|
Trang thiết bị
|
Đèn chiếu sảng
|
cái
|
Theo thực tế thiết kể
|
Đèn LED âm trần - Trung Quốc hoặc tưcmg đương
|
D.13
|
|
Công tấc ổ cắm
|
cái
|
Theo thực te thiết kế
|
Công tie ổ cắm cao cấp Lcgrand - Pháp hoặc tương
đương
|
D.14
|
|
Quạt hút wc
|
cái
|
Theo thực te thiết kề
|
Lonnon hoặc tương đương
|
D.15
|
|
Binh nước nóng 30L
|
cái
|
Theo thực tế thiết kế
|
Ariston hoặc tương dương
|
D.I6
|
|
Tủ chậu rửa
|
m
|
Theo thực tế thiết ke
|
Tủ gồ công nghiệp MFC chống ầm
|
D.17
|
|
Đá mặt chậu rửa
|
m
|
Theo thực tế thiết kể
|
Đả nhân tạo gốc thạch anh hoặc tương đương
|
D.I8
|
|
Gương
|
m2
|
Theo thực te thiết kế
|
|
E
|
Cira thông
|
phòng
|
|
|
|
E.1
|
|
Cửa thông phỏng các loại
|
bộ
|
Theo thực te thiết ke
|
Cửa gỗ engincer. hoàn thiệm MDF phủ veneer An
Cường/ Yen Sơn hoặc tương đương
|
E.2
|
|
Khóa cửa, phụ kiện
|
bộ
|
Theo thực tế thiết ké
|
Phụ kiện kim khí đồng bộ. Khóa cửa Hafele hoặc tương đương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|